Có 2 kết quả:

泛滥成灾 fàn làn chéng zāi ㄈㄢˋ ㄌㄢˋ ㄔㄥˊ ㄗㄞ泛濫成災 fàn làn chéng zāi ㄈㄢˋ ㄌㄢˋ ㄔㄥˊ ㄗㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

flood causes disaster (idiom); fig. swamped with work

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

flood causes disaster (idiom); fig. swamped with work

Bình luận 0