Có 2 kết quả:
泛滥成灾 fàn làn chéng zāi ㄈㄢˋ ㄌㄢˋ ㄔㄥˊ ㄗㄞ • 泛濫成災 fàn làn chéng zāi ㄈㄢˋ ㄌㄢˋ ㄔㄥˊ ㄗㄞ
fàn làn chéng zāi ㄈㄢˋ ㄌㄢˋ ㄔㄥˊ ㄗㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
flood causes disaster (idiom); fig. swamped with work
Bình luận 0
fàn làn chéng zāi ㄈㄢˋ ㄌㄢˋ ㄔㄥˊ ㄗㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flood causes disaster (idiom); fig. swamped with work
Bình luận 0